Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cost accountant
['kɔst,ə'kautənt]
|
danh từ
người làm công tác kế toán, kế toán viên ( (cũng) gọi là cost clerk )